trần acc nhôm dây dẫn trên không dẫn
Cảng: | Shanghai Port |
Điều Khoản Thanh Toán: | L/C,T/T,Western Union |
Khả Năng Cung Cấp: | 50000 Km / km mỗi Month |
Nơi xuất xứ: | Shanghai Trung Quốc |
Nhãn hiệu: | Xinxin |
Model: | aac |
Ứng dụng: | Trên không |
Conductor Vật liệu: | Nhôm |
Chi Tiết Giao Hàng: | theo số lượng |
Chi Tiết Đóng Gói: | hoàn hảo gỗ trống |
thông số kỹ thuật
Aac dây dẫn được sử dụng rộng rãi trong các đường dây tải điện với các mức điện áp khác nhau.
Aac dây dẫn được sử dụng rộng rãi trong các đường dây tải điện với các mức điện áp khác nhau. Kể từ khi họ có đặc điểm tốt như cấu trúc đơn giản, thuận tiện cài đặt và bảo trì, chi phí thấp cho các dòng, dung lượng truyền dẫn lớn và cũng là thích hợp cho đặt trên sông và thung lũng, nơi địa lý đặc biệt teatures tồn tại.
aac | |||||||
Tất cả nhôm sợi dây dẫn( một lớp học& lớp aa) ASTM B-231 | |||||||
tên mã | khu vực | mắc cạn và đường kính dây | Approox. Tổng thể đường kính | trọng lượng | danh nghĩa phá vỡ tải | Nom. Dc kháng cự tại 20 deg. | |
danh nghĩa | thực tế | ||||||
AWG hoặc MCM | mm2 | mm | mm | Kg/km | kn | Ohm/km | |
peachbell | 6 | 13,29 | 7/1.554 | 4,67 | 37 | 2.49 | 2.1692 |
tăng | 4 | 21.16 | 7/1.961 | 5.89 | 58 | 3,96 | 1.3624 |
iris | 2 | 33.61 | 7/2.474 | 7.42 | 93 | 5.97 | 0.8577 |
pansy | 1 | 42.39 | 7/2.776 | 8.33 | 117 | 7.32 | 0.6801 |
thuốc phiện | 1/0 | 53.48 | 7/3.119 | 9,36 | 147 | 8,73 | 0.539 |
Aster | 2/0 | 67.42 | 7/3.503 | 10,51 | 186 | 11.00 | 0.4276 |
Phlox | 3/0 | 85.03 | 7/3.932 | 11,80 | 234 | 13.47 | 0,339 |
oxlip | 4/0 | 107.23 | 7/4.417 | 13.26 | 296 | 16.98 | 0.2688 |
valerian | 250 | 126.71 | 19/2.913 | 14,57 | 349 | 20.62 | 0.2275 |
sneezewort | 250 | 126.71 | 7/4.80 | 14,40 | 349 | 20.07 | 0.2275 |
nguyệt quế | 266.8 | 135.16 | 19/3.01 | 15,05 | 373 | 22.00 | 0.2133 |
daisy | 266.8 | 135.16 | 7/4.96 | 14,90 | 373 | 21.41 | 0.2133 |
hoa mẫu đơn | 300 | 152.0 | 19/3.193 | 15,97 | 419 | 24,03 | 0.1896 |
tulip | 336.4 | 170.45 | 19/3.381 | 16.91 | 470 | 26.95 | 0.1691 |
daffodil | 350 | 177.35 | 19/3.447 | 17.24 | 489 | 28.04 | 0.1625 |
dong giềng | 397.5 | 201.42 | 19/3.673 | 18.36 | 555 | 31.84 | 0.1431 |
goldentuft | 450 | 228.0 | 19/3.909 | 19.55 | 629 | 34,99 | 0.1264 |
cây sơn mai hoa | 477 | 241.68 | 37/2.882 | 20.19 | 666 | 38,49 | 0.1193 |
vũ trụ | 477 | 241.68 | 19/4.023 | 20.12 | 666 | 37.08 | 0.1193 |
lục bình | 500 | 253.35 | 37/2.951 | 20.65 | 698 | 40,35 | 0.1138 |
Zinnia | 500 | 253.35 | 19/4.12 | 20.60 | 698 | 38.88 | 0.1138 |
Dahlia | 556.5 | 282 | 19/4.346 | 21.73 | 777 | 43.27 | 0.1022 |
cây tầm gửi | 556.5 | 282 | 37/3.114 | 21.79 | 777 | 43,62 | 0.1022 |
meadowsweet | 600 | 304 | 37/3.233 | 22.63 | 838 | 47.03 | 0.0948 |
phong lan | 636 | 322.25 | 37/3.33 | 23.31 | 888 | 49.85 | 0.0894 |
heuchera | 650 | 329.35 | 37/3.366 | 23,56 | 908 | 50.95 | 0.0875 |
cờ | 700 | 354.71 | 61/2.72 | 24.48 | 978 | 51.46 | 0.0813 |
cỏ roi ngựa | 700 | 354.71 | 37/3.493 | 24.45 | 978 | 54.87 | 0.0813 |
sen cạn | 715.5 | 362.58 | 61/2.75 | 24.76 | 1000 | 58.74 | 0.0795 |
tím | 715.5 | 362.58 | 37/3.533 | 24.74 | 1000 | 56.09 | 0.0795 |
cattail | 750 | 380 | 61/2.817 | 25,35 | 1048 | 59.85 | 0.0759 |
cây dã yên thảo | 750 | 380 | 37/3.617 | 25.32 | 1048 | 58.75 | 0.0759 |
tử đinh hương | 795 | 402.84 | 61/2.90 | 26.11 | 1111 | 63.45 | 0.0715 |
cây dương mai | 795 | 402.84 | 37/3.724 | 26.06 | 1111 | 62.32 | 0.0715 |
Snapdragon | 900 | 456.06 | 61/3.086 | 27,78 | 1257 | 69.78 | 0.0632 |
công tử bột | 900 | 456.06 | 37/3.962 | 27.73 | 1257 | 68.48 | 0.0632 |
goldenrod | 954 | 483.42 | 61/3.177 | 28,60 | 1333 | 78.96 | 0.0596 |
mộc lan | 954 | 483.42 | 37/4.079 | 28.55 | 1333 | 72,58 | 0.0596 |
hoa trà | 1000 | 506.71 | 61/3.251 | 29.36 | 1397 | 77.53 | 0.0569 |
hawkweed | 1000 | 506.71 | 37/4.176 | 29.23 | 1397 | 76.08 | 0.0569 |
larkspur | 1033.5 | 523.68 | 61/3.307 | 29,76 | 1444 | 80.12 | 0.055 |
chuông xanh | 1033.5 | 523.68 | 37/4.244 | 29.72 | 1444 | 78.63 | 0.055 |
cúc vạn thọ | 1113 | 563.93 | 61/3.432 | 30.89 | 1555 | 86.28 | 0.0511 |
táo gai | 1192.5 | 604.26 | 61/3.551 | 31.05 | 1666 | 92.45 | 0.0477 |
hoa thủy tiên | 1272 | 644.51 | 61/3.668 | 33.02 | 1777 | 98.61 | 0.0447 |
cây lâu đẩu | 1351.5 | 684.84 | 61/3.78 | 34.01 | 1888 | 104.78 | 0.0421 |
cẩm chướng | 1431 | 725.1 | 61/3.89 | 35.03 | 1999 | 107.68 | 0.0398 |
lay ơn | 1510.5 | 765.35 | 61/4.00 | 35.09 | 2110 | 113.65 | 0.0376 |
cây phòng phong | 1590 | 805.68 | 61/4.099 | 36,51 | 2221 | 119.64 | 0.0358 |
Jessamine | 1750 | 886.71 | 61/4.302 | 38.73 | 2445 | 131.68 | 0.0325 |
- Next: 3 core PVC Insulation Power Cable, VVR Power Cable
- Previous: eletrical wires power cable ,hot sales