Bs 215 ACSR chó dẫn giá/ACSR chó dẫn 100mm2

Bs 215 ACSR chó dẫn giá/ACSR chó dẫn 100mm2
Cảng: Any port in China
Điều Khoản Thanh Toán: L/C,D/P,T/T
Khả Năng Cung Cấp: 500 Km / km mỗi Month
Nơi xuất xứ: Henan Trung Quốc
Nhãn hiệu: Jinshui
Model: Bs 215 ACSR chó dẫn giá/ACSR chó dẫn 100mm2
Vật liệu cách điện: trần
Loại: Điện áp thấp
Ứng dụng: Trên không
Conductor Vật liệu: Nhôm, hợp kim nhôm, thép
Jacket: trần
tiêu chuẩn: ASTM b232, bs 215, csa C49, din48204, iec61089
giấy chứng nhận: ISO 9001
xây dựng: Al6/4.72+st7/1,57
loại vật liệu: nhôm 1350
dẫn loại: sợi
tên sản phẩm: Bs 215 ACSR chó dẫn giá/ACSR chó dẫn 100mm2
Chi Tiết Giao Hàng: theo số lượng đặt hàng
Chi Tiết Đóng Gói: ACSR chó dẫn đóng gói trong trống gỗ, thép gỗ trống

Bs 215 ACSR chó dẫn giá/ACSR chó dẫn 100mm2

 

mô tả sản phẩm

 

Tên mã: con chó

Tiêu chuẩn: bs 215 phần 2.

Mắc cạn/dây dia. Của al: 6/4.72mm

St: 7/1.57mm

Khoảng. Tổng thể dia.: 14.15mm

Tuyến tính trọng lượng: 394 kg/km

Danh nghĩa phá vỡ tải: 32.7kn.

Tối đa. D. C. Kháng cự tại 20 °; c: 0.2733 ohm/km.

 

tiêu chuẩn

 

   ASTM b232

 

bs215 phần 2

 

din48204

 

iec61089

 

thông số kỹ thuật bs215 ACSR dẫn

tên mã mặt cắt ngang Mắc cạn& đường kính dây tổng thể đường kính Khoảng. Trọng lượng đánh giá sức mạnh Tối đa. Dc kháng cự tại 20c
al thép tổng số al thép
mm2 mm2 mm2 Không./mm Không./mm mm Kg/km kn Ohm/km
nốt ruồi 10,62 1,77 12,39 6/1.50 1/1.50 4,5 43 4,14 2.076
gopher 26,2 4.37 30,6 6/2.36 1/2.36 7.08 106 9,58 1.0919
chồn 31,6 5,27 36,9 6/2.59 1/2.59 7.77 127.6 11,38 0.9065
fox 36,7 6.11 42,8 6/2.79 1/2.79 8.37 148.1 13.21 0.7812
thỏ 52,9 8.81 61,7 6/3.35 1/3.35 10.1 213.5 18.42 0.5419
chồn 63,1 10.5 73,6 6/3.66 1/3.66 11 254.9 21,67 0.454
chồn hôi 63.27 36.93 100,3 12/2.59 7/2.59 12.95 465 53 0.4567
ngựa 73,4 42,8 116.2 12/2.79 7/2.79 14 537.3 61.26 0.3936
racoon 78,8 13.1 92 6/4.09 1/4.09 12,3 318.3 27.06 0.3635
rái cá 83,9 14 97,9 6/4.22 1/4.22 12,7 338.8 28.81 0.3415
mèo 95,4 15,9 111.3 6/4.50 1/4.50 13.5 385.3 32.76 0.3003
con chó 105 13,6 118,5 6/4.72 7/1.57 14,2 394 32.65 0.2733
hổ 131.1 30,6 161.7 30/2.36 7/2.36 16.52 602 58 0.2202
sói 158.1 36,9 194.9 30/2.59 7/2.59 18.1 725.3 68.91 0.1829
dingo 158.7 8.81 167.5 18/3.35 1/3.35 16,8 505.2 35.87 0.1814
Caracal 184.2 10,2 194,5 18/3.61 1/3.61 18.1 586,7 40.74 0.1562
panther 212 49,5 261.5 30/3.00 7/3.00 21 974 92.25 0.1363
sư tử 238.5 55,6 294.2 30/3.00 7/3.00 22.26 1095 109,6 0.1212
cừu 374.1 87,3 461.4 30/3.99 7/3.99 27.93 1718 155.9 0.07704
ngựa vằn 428.9 55,6 484.5 54/3.18 7/3.18 28,6 1620.8 131.92 0.0674
nai sừng tấm 477 111.3 588.3 30/4.50 7/4.50 31,5 2190 198.2 0.06056
lạc đà 475.2 61,6 536.8 54/3.35 7/3.35 30,15 1797 145.7 0.06073
con nai sừng tấm 528,7 68,5 597.2 54/3.53 7/3.53 31.77 1999 161.1 0.0547

 

 

 

 

Tags: , ,

Contact us

 

 

 

khám xét

Bạn có thể thích

  • No related articles