nhà cáp dây điện dây giá mỗi mét

nhà cáp dây điện dây giá mỗi mét
Cảng: Any port in China
Điều Khoản Thanh Toán: L/C,D/P,T/T
Khả Năng Cung Cấp: 100000000 Km / km mỗi Month
Nơi xuất xứ: Henan Trung Quốc
Nhãn hiệu: Jinshui
Model: nhà cáp dây điện dây giá mỗi mét
Loại: Cách nhiệt
Ứng dụng: Xây dựng, nhà ở dây
Conductor Vật liệu: nhôm và đồng
Conductor Loại: rắn hoặc sợi
Vật liệu cách điện: PVC
màu: Black blue, màu vàng, màu đỏ, màu xanh lá cây
điện áp: 300/500v 450/750v
chứng nhận: ISO 9001, ce, ccc
phần diện tích: 1. 5mm 2. 5mm 4mm 6mm 10mm
cách nhiệt: PVC
vật liệu: độ tinh khiết cao đồng
tên sản phẩm: nhà cáp dây điện dây giá mỗi mét
Chi Tiết Giao Hàng: 15-30 ngày sau khi tất cả các thông tin xác nhận
Chi Tiết Đóng Gói: 100m/roll cho hệ thống dây điện nhà dây cáp điện giá mỗi mét

nhà cáp dây điện dây giá mỗi mét

mô tả sản phẩm

 1. berif giới thiệu:

1). Tiêu chuẩn: bs6004, iec227

2). điện áp: 300/500v, 450/750v

3). ứng dụng: thiết bị điện, hộ gia đình, và thiết bị điện.

4). đặc điểm kỹ thuật( electrial dây loạt bao gồm):

Rắn* đồng( hoặc nhôm) dẫn, PVC cách điện đơn lõi dây điện

* sợi ruột đồng, PVC cách điện đơn lõi dây điện

* rắn ruột đồng, pvcinsulated và PVC vỏ bọc tròn đa lõi dây điện

* rắn hoặc sợi ruột đồng, PVC cách điện và PVC vỏ bọc phẳng dây điện( hai lõi hoặc ba lõi)

* ruột đồng linh hoạt, PVC cách điện đơn lõi dây điện

* ruột đồng linh hoạt, PVC cách điện đôi song song dây điện

* ruột đồng linh hoạt, PVC cách điện và vỏ bọc PVC đa lõi dây electrial

5). Norminal mặt cắt ngang kích thước của dây dẫn:

1. 5mm 2,2. 5 mm 2,4mm 2,6mm 2,10 mm 2,16 mm 2,25 mm 2,35 mm 2,50 mm2

6). đóng gói:

Cuộn/gỗ cuộn/nhựa ống

 

2. mô hình và gõ trên điện/dây điện

 bảng dữ liệu toàn diện của bv BLV loại PVC dây đồng điện

 

 

danh nghĩa
khu vực cắt
mm2
dây dẫn
Không/dia.
mm
danh nghĩa
cách nhiệt dày
mm
tối đa tổng thể
Dia.
mm
condcutor
kháng cự tại
20
min cách nhiệt
kháng cự tại
70m& omega;/km
trọng lượng
Kg/km
cu al cu al
1,5 1/1.38 0,7 3.3 12,1 0.011 19,2
1,5 7/0.52 0,7 3,5 12,1 0,010 20,6
2,5 1/1.78 0,8 3,9 7.41 11,8 0,010 30,8 15.0
4 1/2.25 0,8 4.4 4,61 7.39 0.0085 45,5 21,0
6 1/2.76 0,8 4,9 3.08 4.91 0.0070 65,0 29.0
10 7/1.35 1.0 7.0 1.83 3.08 0.0065 110.0 52,0
16 7/1.70 1.0 8.0 1,15 1.91 0.0050 170.0 70,0
25 7/2.14 1.2 10.0 0.727 1,20 0.0050 270,0 110.0
35 7/2.52 1.2 11,5 0.524 0.868 0.0040 364.0 150.0
50 19/1.78 1.4 13.0 0,387 0.641 0.0045 500,0 200,0
70 19/2.14 1.4 15.0 0.268 0.443 0.0035 688.0 269.0
95 19/2.52 1.6 17,5 0,193 0,320 0.0035 953.0 360,0
120 37/2.03 1.6 19.0 0.153 0.253 0.0032 1168.0 449.0
150 37/2.25 1,8 21,0 0,124 0,206 0.0032 1466.0 551.0
185 37/2.52 2.0 32,5 0,099 0,164 0.0032 1808.0 668.0

 

Loại BVR 450/750v ruột đồng pvc cách nhiệt linh hoạt dây đồng điện

 

 

danh nghĩa
khu vực cắt
mm2
dây dẫn
Không/dia.
mm
danh nghĩa
cách nhiệt dày
mm
tối đa tổng thể
Dia.
mm
condcutor
kháng cự tại
20
min cách nhiệt
kháng cự tại
70m& omega;/km
trọng lượng
Kg/km
2,5 9/0.41 0,8 4.2 7.41 0.011 33.0
4 19/0.52 0,8 4,8 4,61 0,009 48,0
6 19/0.64 0,8 5.6 3.08 0.0084 68,0
10 49/0.52 1.0 7,6 1.83 0.0072 115.0
16 49/0.64 1.0 8,8 1,15 0.0062 176,0
25 98/0.58 1.2 11.0 0.727 0.0058 272.0
35 133/0.58 1.2 12,5 0.524 0.0052 384.0
50 133/0.68 1.4 16,5 0,387 0.0051 510.0
70 189/0.68 1.4 16,5 0.268 0.0045 714.0
95 259/0.68 1.6 19,5 0.139 0.0035 965.0
120 259/0.76 1,8 22.0 0.153 0.0032 1210.0
150 259/0.85 1,8 25.0 0,124 0.0032 1510.0

 

 

 

3. mẫu

thông tin công ty

Trụ sở

nhà máy tổng quan

Canton Fair

Tags: , ,

Contact us

 

 

 

khám xét