Cách Điện Xlpe Đồng Màn Hình Mv Cáp Điện

Cách Điện Xlpe Đồng Màn Hình Mv Cáp Điện
Cảng: Shanghai/Qingdao
Điều Khoản Thanh Toán: L/C,T/T
Khả Năng Cung Cấp: 1000 Meter / Meters mỗi Day
Nơi xuất xứ: Trung Quốc
Nhãn hiệu: Thượng Hải Shenghua
Model: YJV
Vật liệu cách điện: XLPE
Loại: Điện áp trung bình
Ứng dụng: Ngầm
Conductor Vật liệu: Đồng
Jacket: Nhựa PVC
Màu sắc: Đen
Giấy chứng nhận: KEMA/CE
Core: 1 core hoặc 3 lõi
Dây dẫn loại: Lớp 2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2
Điện áp: 3.6/6kV 6/10kV 8.7/15kV 12/20kV 18/30kV
Chiều dài: 500 mét mỗi trống
Mặt cắt ngang: 50-630mm2
Bảo hành: 24 tháng
Áo giáp: Không Áp Dụng
Chi Tiết Giao Hàng: 30 ngày
Chi Tiết Đóng Gói: gỗ-thép trống

1.Công trình xây dựng 

Dây dẫn:CIrcular bị mắc kẹtNhômDây dẫn, phù hợp với IEC 60228 Class 2

Cách điện:XLPE/MỘT

Bên trong Bao Gồm: PVC

Vỏ bọc:PVC loại ST2IEC 60502, màu đen

Lưu ý:Cách nhiệt màu sắc theo tiêu chuẩn hoặc yêu cầu của khách hàng.

2.Các ứng dụng

Được sử dụng cho truyền tải Điện và phân phối phù hợp với điện áp đánh giá ở 35KV và dưới đây. So với PVC Cách Điện cáp Điện, XLPE cáp điện tự hào có không chỉ Đặc điểm của tuyệt vời điện, cơ chế, nhiệt và lão hóa-chịu mài mòn, môi trường căng thẳng-chịu mài mòn và ăn mòn hóa học-chịu mài mòn, nhưng cũng cấu trúc đơn giản, Trọng lượng nhẹ, không có hạn chế bằng cách đặt Drop Shipping, và nhiệt độ cao Phụ cấp cho lâu dài làm việc.

Cho Layling trong nhà và ngoài trời. Có thể để gấu nhất định kéo trong quá trình cài đặt, nhưng không bên ngoài cơ khí lực lượng.

 

3.Tiêu chuẩn 

 

Quốc tế:IEC 60502, IEC 60228

 

Trung Quốc: GB/T 12706.1-2008

 

Các tiêu chuẩn khác chẳng hạn nhưBS, DIN và ICEA theo yêu cầu 

 

4.Giấy chứng nhận 

 

CE, RoHS, CCC, KEMA và nhiều hơn nữa những người khác theo yêu cầu

 

Nom. Cross-phần của dây dẫn Sợi Không Có./Dia. Của Dây Dẫn Độ Dày cách điện Vỏ bọc Độ Dày Approx. O.D. Approx. Trọng Lượng Max. DC Kháng của Dây Dẫn (20 ℃) Kiểm tra Điện Áp A.C Đánh Giá hiện tại
Mm2 PC/mm Mm Mm (Mm) Kg/km ω/km KV/5 min Trong không khí (A) Trong đất (A)
1 × 25 7/2. 14 4.5 1.8 23.0 598 0.727 30.5 140 150
1 × 35 7/2. 52 4.5 1.8 24.0 680 0.524 30.5 175 180
1 × 50 10/2. 52 4.5 1.9 25.0 804 0.387 30.5 205 215
1 × 70 14/2. 52 4.5 1.9 27.0 984 0.268 30.5 260 265
1 × 95 19/2. 52 4.5 2 29.0 1201 0.193 30.5 315 315
1 × 120 24/2. 52 4.5 2 30.0 1490 0.153 30.5 365 360
1 × 150 30/2. 52 4.5 2.1 32.0 1765 0.124 30.5 415 405
1 × 185 37/2. 52 4.5 2.1 34.0 2091 0.0991 30.5 475 455
1 × 240 48/2. 52 4.5 2.2 36.0 3034 0.0754 30.5 565 530
1 × 300 61/2. 52 4.5 2.4 39.0 3672 0.0601 30.5 645 595
1 × 400 61/2. 97 4.5 2.4 42.0 4646 0.0470 30.5 750 680
1 × 500 61/3. 23 4.5 2.5 45.0 5651 0.0366 30.5 865 765
1 × 630 61/3. 50 4.5 2.5 50.0 7154 0.0283 30.5 990 860
1 × 800 91/3. 20 4.5 2.7 55.0 8750 0.0221 30.5 1140 950
1 × 1000 91/3. 75 4.5 2.9 59.0 10727 0.0176 30.5 1250 1040
3 × 25 7/2. 14 4.5 2.4 46.0 2573 0.727 30.5 120 125
3 × 35 7/2. 52 4.5 2.6 48.0 2985 0.524 30.5 145 155
3 × 50 10/2. 52 4.5 2.7 51.0 3529 0.387 30.5 175 180
3 × 70 14/2. 52 4.5 2.8 55.0 4197 0.268 30.5 220 220
3 × 95 19/2. 52 4.5 2.9 58.0 5230 0.193 30.5 265 265
3 × 120 24/2. 52 4.5 3.0 61.0 6120 0.153 30.5 305 300
3 × 150 30/2. 52 4.5 3.1 64.0 7207 0.124 30.5 350 340
3 × 185 37/2. 52 4.5 3.2 68.0 8378 0.0991 30.5 395 380
3 × 240 48/2. 52 4.5 3.4 73.0 10177 0.0754 30.5 470 435
3 × 300 61/2. 52 4.5 3.5 77.0 12159 0.0601 30.5 535 485
3 × 400 61/2. 97 4.5 3.8 86.0 15641 0.0470 30.5 610 520

5. Công ty thông tin

 

 

Tags: , ,

Contact us

 

 

 

khám xét